Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:34 05/23, 2024
  1. 1
    14:23 - 19:57
    5h 34min JPY 8.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:28
    Koge
    郡家
    Ga
    19:28
    19:31
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:52
    Sugisaki (Tottori)
    杉崎(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:57
  2. 2
    14:23 - 19:57
    5h 34min JPY 8.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:28
    Koge
    郡家
    Ga
    19:28
    19:31
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:52
    Sugisaki (Tottori)
    杉崎(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:57
  3. 3
    12:59 - 19:57
    6h 58min JPY 9.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:28
    Koge
    郡家
    Ga
    19:28
    19:31
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:52
    Sugisaki (Tottori)
    杉崎(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:57
  4. 4
    14:23 - 20:27
    6h 4min JPY 5.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    16:26
    16:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    20:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsunoi
    津ノ井
    Ga
    20:14
    20:27
  5. 5
    12:34 - 16:34
    4h 0min JPY 99.380
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:34
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.