Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
19:47 06/27, 2024
  1. 1
    19:47 - 21:43
    1h 56min JPY 3.700 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:47
    19:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:55
    21:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:43
  2. 2
    19:47 - 21:43
    1h 56min JPY 3.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:47
    19:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:55
    21:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:30
    Yokohama Sta.
    横浜駅前
    Trạm Xe buýt
    東口A4番のりば
    21:35
    21:43
    Chuo Shijo-mae (Kanagawa)
    中央市場前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:43
    21:43
  3. 3
    19:47 - 22:11
    2h 24min JPY 2.050 IC JPY 2.033 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:47
    20:05
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    21:22
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:53
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:54
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:11
  4. 4
    19:47 - 22:40
    2h 53min JPY 1.630 IC JPY 1.618 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:47
    20:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:11
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:20
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:24
    Kanagawa
    神奈川
    Ga
    22:24
    22:40
  5. 5
    19:47 - 21:09
    1h 22min JPY 35.700
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    19:47
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.