Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:24 05/30, 2024
  1. 1
    12:37 - 16:32
    3h 55min JPY 37.710 IC JPY 37.706 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:31
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:32
  2. 2
    12:26 - 16:32
    4h 6min JPY 37.460 IC JPY 37.453 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:31
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:32
  3. 3
    12:07 - 16:32
    4h 25min JPY 37.460 IC JPY 37.453 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:31
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:32
  4. 4
    12:07 - 19:25
    7h 18min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    16:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:55
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:55
    18:59
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:10
    19:23
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:23
    19:25
  5. 5
    11:24 - 20:28
    9h 4min JPY 272.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:24
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.