Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:45 05/31, 2024
  1. 1
    21:09 - 07:54
    10h 45min JPY 26.710 IC JPY 26.704 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Sotetsu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    07:36
    07:43
    Ebina Sta. West Exit
    海老名駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:45
    07:48
    Imaizumi (Ebina)
    今泉(海老名市)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:54
  2. 2
    21:25 - 09:04
    11h 39min JPY 21.350 IC JPY 21.343 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:44
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:51
    Ebina Sta. West Exit
    海老名駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    08:58
    Imaizumi (Ebina)
    今泉(海老名市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:04
  3. 3
    21:25 - 09:24
    11h 59min JPY 21.340 IC JPY 21.333 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:44
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:51
    Ebina Sta. West Exit
    海老名駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:07
    09:20
    Shimoimaizumi Nakadori
    下今泉中通
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
  4. 4
    04:41 - 09:47
    5h 6min JPY 43.540 IC JPY 43.531 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    09:23
    09:47
  5. 5
    20:45 - 08:02
    11h 17min JPY 292.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:45
    08:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.