Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
07:21 05/30, 2024
  1. 1
    08:10 - 15:08
    6h 58min JPY 48.340 IC JPY 48.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
  2. 2
    08:38 - 15:59
    7h 21min JPY 19.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:51
    Matsue
    松江
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:59
  3. 3
    09:52 - 16:03
    6h 11min JPY 36.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:00
    13:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:10
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
  4. 4
    10:10 - 16:33
    6h 23min JPY 44.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:45
    12:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:33
  5. 5
    07:21 - 14:51
    7h 30min JPY 279.900
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    07:21
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.