Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
07:49 06/19, 2024
  1. 1
    08:23 - 11:38
    3h 15min JPY 36.930 IC JPY 36.927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
  2. 2
    07:59 - 11:38
    3h 39min JPY 42.030 IC JPY 42.027 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
  3. 3
    08:33 - 12:58
    4h 25min JPY 52.780 IC JPY 52.777 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
  4. 4
    07:55 - 13:56
    6h 1min JPY 20.670 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:48
    Matsue
    松江
    Ga
    South Exit
    13:48
    13:56
  5. 5
    07:49 - 16:50
    9h 1min JPY 297.700
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    07:49
    16:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.