Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:18 05/23, 2024
  1. 1
    20:25 - 00:17
    3h 52min JPY 45.690 IC JPY 45.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:55
    23:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:00
    Wadamachi
    和田町
    Ga
    South Exit
    00:00
    00:17
  2. 2
    20:25 - 00:18
    3h 53min JPY 45.690 IC JPY 45.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:55
    23:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:02
    Kami-hoshikawa
    上星川
    Ga
    South Exit
    00:02
    00:18
  3. 3
    20:45 - 00:33
    3h 48min JPY 57.190 IC JPY 57.185 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:36
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:17
    Kami-hoshikawa
    上星川
    Ga
    South Exit
    00:17
    00:33
  4. 4
    20:45 - 00:33
    3h 48min JPY 57.190 IC JPY 57.185 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:36
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:16
    Wadamachi
    和田町
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:33
  5. 5
    20:18 - 16:32
    44h 14min JPY 404.880
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:18
    16:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.