Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
20:30 06/12, 2024
  1. 1
    22:38 - 10:33
    11h 55min JPY 20.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:44
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:30
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  2. 2
    20:52 - 10:33
    13h 41min JPY 16.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    20:52
    21:00
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    21:00
    22:13
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:47
    06:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:44
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:30
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  3. 3
    21:13 - 10:48
    13h 35min JPY 12.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    21:13
    21:20
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:59
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    09:59
    10:02
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:45
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  4. 4
    06:45 - 13:20
    6h 35min JPY 45.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:24
    12:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:15
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
  5. 5
    20:30 - 03:46
    7h 16min JPY 192.850
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    20:30
    03:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.