Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
04:03 06/07, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:32
    7h 22min JPY 25.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
  2. 2
    07:37 - 14:28
    6h 51min JPY 26.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:08
    Kaminaka
    上中
    Ga
    14:08
    14:28
  3. 3
    07:37 - 14:32
    6h 55min JPY 26.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:08
    Kaminaka
    上中
    Ga
    14:08
    14:11
    Kaminaka (Wakasacho)
    上中(若狭町)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:32
  4. 4
    07:26 - 14:32
    7h 6min JPY 48.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    13:34
    13:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:32
  5. 5
    04:03 - 14:32
    10h 29min JPY 326.700
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    04:03
    14:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.