Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
16:20 06/03, 2024
  1. 1
    17:28 - 07:30
    14h 2min JPY 14.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:10
    Kaminaka
    上中
    Ga
    07:10
    07:30
  2. 2
    17:46 - 07:52
    14h 6min JPY 9.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:50
    23:17
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:17
    23:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    06:49
    06:52
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:47
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:52
  3. 3
    16:20 - 07:52
    15h 32min JPY 8.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:17
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:50
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:46
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:12
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:41
    Kaminaka
    上中
    Ga
    07:41
    07:44
    Kaminaka (Wakasacho)
    上中(若狭町)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:47
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:52
  4. 4
    16:20 - 08:01
    15h 41min JPY 8.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:17
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:50
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:46
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:12
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:41
    Kaminaka
    上中
    Ga
    07:41
    08:01
  5. 5
    16:20 - 21:26
    5h 6min JPY 138.710
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    16:20
    21:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.