Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
02:15 06/16, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:32
    6h 40min JPY 15.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:32
  2. 2
    05:29 - 12:32
    7h 3min JPY 15.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:32
  3. 3
    06:11 - 13:32
    7h 21min JPY 11.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    10:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
  4. 4
    05:16 - 13:32
    8h 16min JPY 13.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:39
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:27
    Tentokuji (Fukui)
    天徳寺(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
  5. 5
    02:15 - 06:53
    4h 38min JPY 158.010
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    02:15
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.