Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
08:01 05/28, 2024
  1. 1
    08:15 - 13:13
    4h 58min JPY 13.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:42
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:42
    08:47
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:25
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:47
    Sambommatsuguchi
    三本松口
    Ga
    12:47
    13:13
  2. 2
    08:15 - 13:56
    5h 41min JPY 6.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:08
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:08
    09:13
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:37
    09:41
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:42
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:13
    13:40
    Seibu Fire department Mae
    西部消防局前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:56
  3. 3
    08:15 - 14:12
    5h 57min JPY 6.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:08
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:08
    09:13
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:37
    09:41
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:42
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    14:01
    Hakuai Byoin Mae
    博愛病院前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:12
  4. 4
    09:36 - 14:14
    4h 38min JPY 27.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:44
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:04
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:11
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    10:11
    10:16
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:48
    Sambommatsuguchi
    三本松口
    Ga
    13:48
    14:14
  5. 5
    08:01 - 11:43
    3h 42min JPY 103.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    08:01
    11:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.