Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
13:36 06/01, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:15
    4h 59min JPY 12.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:11
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    18:32
    19:15
  2. 2
    13:53 - 19:55
    6h 2min JPY 12.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:12
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    19:12
    19:55
  3. 3
    13:50 - 19:58
    6h 8min JPY 7.140 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:36
    15:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    19:18
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:58
  4. 4
    13:59 - 20:49
    6h 50min JPY 8.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:06
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    20:06
    20:49
  5. 5
    13:36 - 17:52
    4h 16min JPY 139.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    13:36
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.