Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
09:16 06/03, 2024
  1. 1
    09:17 - 14:56
    5h 39min JPY 11.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:40
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    13:40
    13:43
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:56
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:56
  2. 2
    09:17 - 14:56
    5h 39min JPY 10.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:25
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    14:25
    14:28
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:56
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:56
  3. 3
    09:17 - 14:59
    5h 42min JPY 10.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    14:07
    14:12
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:21
    14:59
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    14:59
  4. 4
    09:17 - 15:55
    6h 38min JPY 8.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:04
    13:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:25
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:28
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Malera Gifu (Bus)
    モレラ岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:55
  5. 5
    09:16 - 13:31
    4h 15min JPY 119.540
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    09:16
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.