Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:22 05/29, 2024
  1. 1
    05:43 - 09:56
    4h 13min JPY 13.040 IC JPY 13.033 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:42
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    09:42
    09:56
  2. 2
    05:43 - 10:11
    4h 28min JPY 13.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    09:49
    09:54
    Sakuragi Cho Eki-mae
    桜木町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:02
    10:11
    Hammerhead
    ハンマーヘッド
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:11
  3. 3
    06:25 - 10:19
    3h 54min JPY 12.200 IC JPY 12.193 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    10:05
    10:19
  4. 4
    07:12 - 10:31
    3h 19min JPY 12.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:16
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    10:16
    10:21
    Sakuragi Cho Eki-mae
    桜木町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:22
    10:31
    Hammerhead
    ハンマーヘッド
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:31
  5. 5
    05:22 - 10:38
    5h 16min JPY 152.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:22
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.