Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
12:44 05/27, 2024
  1. 1
    13:17 - 16:11
    2h 54min JPY 3.000 IC JPY 2.991 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:55
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    15:55
    16:00
    Sakuragi Cho Eki-mae
    桜木町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:02
    16:11
    Hammerhead
    ハンマーヘッド
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:11
  2. 2
    13:17 - 16:19
    3h 2min JPY 2.890 IC JPY 2.880 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:19
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    16:05
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    16:05
    16:19
  3. 3
    13:07 - 16:19
    3h 12min JPY 2.890 IC JPY 2.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:18
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:46
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    16:05
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    16:05
    16:19
  4. 4
    12:58 - 16:47
    3h 49min JPY 2.690 IC JPY 2.679 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:08
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:27
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    Shin-Minami Exit(Shiyakusho Exit)
    16:27
    16:47
  5. 5
    12:44 - 14:27
    1h 43min JPY 45.830
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    12:44
    14:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.