Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:42 05/23, 2024
  1. 1
    21:25 - 10:35
    13h 10min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oeyamaguchinaiku
    大江山口内宮
    Ga
    08:02
    10:35
  2. 2
    21:09 - 10:35
    13h 26min JPY 15.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oeyamaguchinaiku
    大江山口内宮
    Ga
    08:02
    10:35
  3. 3
    22:31 - 12:14
    13h 43min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:41
    Oeyamaguchinaiku
    大江山口内宮
    Ga
    09:41
    12:14
  4. 4
    01:03 - 13:22
    12h 19min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oeyamaguchinaiku
    大江山口内宮
    Ga
    10:49
    13:22
  5. 5
    20:42 - 03:53
    7h 11min JPY 169.070
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:42
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.