Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
15:17 05/31, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:55
    4h 18min JPY 48.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:25
    19:45
    Osanbashi Iriguchi
    大さん橋入口
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:55
  2. 2
    15:37 - 19:57
    4h 20min JPY 48.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:25
    19:48
    Bashamichi Eki-mae
    馬車道駅前
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:57
  3. 3
    15:32 - 21:01
    5h 29min JPY 49.520 IC JPY 49.511 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:17
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:10
    Kusae
    草江
    Ga
    17:10
    17:18
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:50
    Nihon-odori
    日本大通り
    Ga
    Exit 1(Kencho Exit)
    20:50
    21:01
  4. 4
    15:37 - 21:04
    5h 27min JPY 21.710 IC JPY 21.704 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    20:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:34
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    20:53
    Nihon-odori
    日本大通り
    Ga
    Exit 1(Kencho Exit)
    20:53
    21:04
  5. 5
    15:17 - 02:44
    11h 27min JPY 323.960
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    15:17
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.