Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
17:09 05/28, 2024
  1. 1
    17:50 - 00:23
    6h 33min JPY 3.050 IC JPY 3.034 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:01
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:49
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    20:49
    20:53
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:22
    Minoge
    蓑毛
    Trạm Xe buýt
    21:22
    00:23
  2. 2
    17:33 - 00:23
    6h 50min JPY 5.150 IC JPY 5.135 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    19:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:49
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    20:49
    20:53
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:22
    Minoge
    蓑毛
    Trạm Xe buýt
    21:22
    00:23
  3. 3
    17:27 - 00:23
    6h 56min JPY 2.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:27
    17:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:30
    18:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:38
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:44
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:58
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    19:58
    20:02
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:22
    Minoge
    蓑毛
    Trạm Xe buýt
    21:22
    00:23
  4. 4
    17:27 - 01:07
    7h 40min JPY 2.460 IC JPY 2.459 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:27
    17:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:30
    18:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:38
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:44
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:54
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    19:54
    01:07
  5. 5
    17:09 - 18:53
    1h 44min JPY 31.430
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:09
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.