Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
13:00 06/01, 2024
  1. 1
    13:05 - 15:25
    2h 20min JPY 37.170 IC JPY 37.163 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    15:13
    15:18
    Sakuragi Cho Eki-mae
    桜木町駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:18
    15:22
    Honcho 4Chome (Kanagawa)
    本町4丁目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:22
    15:25
  2. 2
    13:05 - 15:26
    2h 21min JPY 37.000 IC JPY 36.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:19
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    15:19
    15:26
  3. 3
    13:05 - 15:30
    2h 25min JPY 37.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:55
    15:28
    Bashamichi Eki-mae
    馬車道駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:30
  4. 4
    13:25 - 15:56
    2h 31min JPY 42.500 IC JPY 42.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:49
    Bashamichi
    馬車道
    Ga
    Exit 6(Red Brick Warehouse)
    15:49
    15:56
  5. 5
    13:00 - 21:14
    8h 14min JPY 211.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    13:00
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.