Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
10:25 06/15, 2024
  1. 1
    10:47 - 18:00
    7h 13min JPY 41.120 IC JPY 41.115 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:11
    Yonago
    米子
    Ga
    17:11
    17:14
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:20
    17:54
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:00
  2. 2
    12:07 - 18:30
    6h 23min JPY 45.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:07
    12:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:15
    Yodoe
    淀江
    Ga
    18:15
    18:21
    Yodoe Silver Center Mae
    淀江シルバーセンター前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:24
    Yodoe Shogakko Iriguchi
    淀江小学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:30
  3. 3
    10:28 - 18:30
    8h 2min JPY 44.770 IC JPY 44.756 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:15
    Yodoe
    淀江
    Ga
    18:15
    18:21
    Yodoe Silver Center Mae
    淀江シルバーセンター前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:24
    Yodoe Shogakko Iriguchi
    淀江小学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:30
  4. 4
    10:28 - 18:30
    8h 2min JPY 44.460 IC JPY 44.449 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    12:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    13:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:15
    Yodoe
    淀江
    Ga
    18:15
    18:21
    Yodoe Silver Center Mae
    淀江シルバーセンター前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:24
    Yodoe Shogakko Iriguchi
    淀江小学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:30
  5. 5
    10:25 - 18:04
    7h 39min JPY 247.700
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    10:25
    18:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.