Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
05:02 06/15, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:17
    5h 1min JPY 13.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:11
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:17
  2. 2
    06:46 - 12:18
    5h 32min JPY 10.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:58
    Yodoe
    淀江
    Ga
    11:58
    12:18
  3. 3
    06:16 - 12:27
    6h 11min JPY 10.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:58
    Yodoe
    淀江
    Ga
    11:58
    12:02
    Yodoe Sta. Iriguchi
    淀江駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:20
    Yodoe Chugakko Mae (Former Kaido)
    淀江中学校前〔旧街道〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  4. 4
    05:40 - 12:36
    6h 56min JPY 9.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:58
    Yodoe
    淀江
    Ga
    11:58
    12:04
    Yodoe Silver Center Mae
    淀江シルバーセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
    Yodoe Shogakko Iriguchi
    淀江小学校入口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
  5. 5
    05:02 - 08:21
    3h 19min JPY 100.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    05:02
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.