Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
08:18 05/24, 2024
  1. 1
    08:25 - 13:55
    5h 30min JPY 5.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:09
    Yokogawa
    横川(広島県)
    Ga
    South Exit
    09:09
    09:14
    Yokogawa Sta. Mae
    横川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:20
    Kamiyacho
    紙屋町
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    09:20
    09:27
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:30
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    13:55
  2. 2
    08:25 - 14:08
    5h 43min JPY 5.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Shin-Hakushima
    新白島
    Ga
    South Exit
    09:12
    09:17
    Shin-hakushima Sta.
    新白島駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:23
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:35
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:47
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    13:47
    14:08
  3. 3
    09:10 - 15:00
    5h 50min JPY 5.470 IC JPY 5.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:10
    09:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:22
    09:29
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    10:23
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    10:23
    10:27
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    13:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:34
    13:41
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:39
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    14:39
    15:00
  4. 4
    09:05 - 15:00
    5h 55min JPY 5.470 IC JPY 5.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:05
    09:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:17
    09:24
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    10:23
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    10:23
    10:27
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    13:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:34
    13:41
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:39
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    14:39
    15:00
  5. 5
    08:18 - 10:58
    2h 40min JPY 60.960
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    08:18
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.