Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:09 05/26, 2024
  1. 1
    08:14 - 15:23
    7h 9min JPY 21.150 IC JPY 21.138 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:02
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    15:02
    15:23
  2. 2
    11:09 - 16:07
    4h 58min JPY 42.660 IC JPY 42.653 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:07
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:46
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    15:46
    16:07
  3. 3
    11:09 - 16:20
    5h 11min JPY 42.140 IC JPY 42.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:59
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    15:59
    16:20
  4. 4
    08:19 - 16:20
    8h 1min JPY 20.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:36
    Yasugi
    安来
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:59
    Higashimatsue(Shimane)
    東松江(島根県)
    Ga
    15:59
    16:20
  5. 5
    08:09 - 16:56
    8h 47min JPY 268.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:09
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.