Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
00:42 06/15, 2024
  1. 1
    05:48 - 10:58
    5h 10min JPY 11.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:32
    06:40
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:33
    10:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
  2. 2
    07:14 - 11:53
    4h 39min JPY 13.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:37
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:37
    07:42
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    11:25
    11:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    11:28
    11:45
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:53
  3. 3
    06:58 - 12:28
    5h 30min JPY 6.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    07:57
    08:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    12:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:03
    12:20
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
  4. 4
    06:30 - 12:28
    5h 58min JPY 6.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:11
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    07:11
    07:19
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:31
    08:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    12:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:03
    12:20
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
  5. 5
    00:42 - 04:09
    3h 27min JPY 122.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    00:42
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.