Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
20:47 06/07, 2024
  1. 1
    20:48 - 08:12
    11h 24min JPY 18.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:22
    23:28
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    08:10
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:12
  2. 2
    20:48 - 08:12
    11h 24min JPY 18.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    08:10
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:12
  3. 3
    20:48 - 08:52
    12h 4min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:22
    23:28
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    08:01
    08:04
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:28
    08:50
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:52
  4. 4
    20:48 - 08:52
    12h 4min JPY 17.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    08:01
    08:04
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:28
    08:50
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:52
  5. 5
    20:47 - 03:45
    6h 58min JPY 194.170
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:47
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.