Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
11:51 06/27, 2024
  1. 1
    12:00 - 17:14
    5h 14min JPY 68.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:10
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:31
    Yonago
    米子
    Ga
    16:31
    16:34
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:48
    17:05
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:14
  2. 2
    12:00 - 17:45
    5h 45min JPY 67.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:10
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:02
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:05
    Yonago
    米子
    Ga
    17:05
    17:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:18
    17:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:45
  3. 3
    12:10 - 18:28
    6h 18min JPY 98.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:25
    Kaike Shiken Ya Koen Mae
    皆生四軒屋公園前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
  4. 4
    12:00 - 19:29
    7h 29min JPY 47.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:00
    14:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    15:42
    19:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    19:03
    19:20
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:29
  5. 5
    11:51 - 01:32
    37h 41min JPY 289.660
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:51
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.