Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
05:03 05/26, 2024
  1. 1
    05:46 - 09:23
    3h 37min JPY 14.290 IC JPY 14.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    08:28
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:56
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    08:56
    09:01
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:01
    09:09
    Tomuro
    戸室
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:23
  2. 2
    05:46 - 09:28
    3h 42min JPY 14.350 IC JPY 14.341 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:35
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:11
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    09:11
    09:16
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:21
    09:28
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:28
  3. 3
    05:46 - 09:28
    3h 42min JPY 14.290 IC JPY 14.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    09:00
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    09:11
    09:16
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:21
    09:28
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:28
  4. 4
    06:39 - 10:05
    3h 26min JPY 14.290 IC JPY 14.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:16
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:35
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:51
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:56
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:58
    10:05
    Anritsu Mae
    アンリツ前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  5. 5
    05:03 - 10:26
    5h 23min JPY 176.000
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    05:03
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.