Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
19:31 06/01, 2024
  1. 1
    19:45 - 00:56
    5h 11min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:53
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    23:53
    00:56
  2. 2
    19:45 - 01:11
    5h 26min JPY 14.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    00:07
    01:11
  3. 3
    20:00 - 05:43
    9h 43min JPY 14.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    04:40
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:43
  4. 4
    20:42 - 06:56
    10h 14min JPY 15.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:06
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:25
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    00:25
    00:31
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    01:30
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    06:03
    06:07
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:30
    06:53
    Masaki Masa Mae
    正木マーサ前
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:56
  5. 5
    19:31 - 01:44
    6h 13min JPY 160.770
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    19:31
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.