Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
16:24 06/16, 2024
  1. 1
    16:25 - 21:39
    5h 14min JPY 48.160 IC JPY 48.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:30
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    21:39
  2. 2
    16:31 - 22:15
    5h 44min JPY 13.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    17:57
    18:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:56
    Nishinomiya Kita Interchange (Highway Bus)
    西宮北インター〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    22:05
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:15
  3. 3
    17:31 - 22:27
    4h 56min JPY 16.740 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    22:17
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    22:17
    22:27
  4. 4
    17:31 - 22:27
    4h 56min JPY 16.740 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    22:17
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    22:17
    22:27
  5. 5
    16:24 - 22:35
    6h 11min JPY 150.580
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    16:24
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.