Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
13:21 06/27, 2024
  1. 1
    13:26 - 18:21
    4h 55min JPY 11.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:26
    13:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:09
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:11
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:21
  2. 2
    13:26 - 18:21
    4h 55min JPY 10.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:26
    13:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:35
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:11
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:21
  3. 3
    13:26 - 18:23
    4h 57min JPY 11.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:26
    13:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:09
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:11
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:16
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:20
    18:22
    Yamane Purple Town Mae
    山根パープルタウン前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:23
  4. 4
    13:27 - 19:36
    6h 9min JPY 8.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:27
    13:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:59
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:38
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:38
    15:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    19:26
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:36
  5. 5
    13:21 - 16:51
    3h 30min JPY 73.930
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    13:21
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.