Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
03:03 05/25, 2024
  1. 1
    06:21 - 12:40
    6h 19min JPY 19.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:40
  2. 2
    06:21 - 12:42
    6h 21min JPY 19.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
    Yamane Purple Town Mae
    山根パープルタウン前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:42
  3. 3
    06:21 - 12:43
    6h 22min JPY 19.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:40
    12:43
    Yamane Purple Town Mae
    山根パープルタウン前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:43
  4. 4
    05:31 - 14:12
    8h 41min JPY 18.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:10
    14:12
    Yamane Purple Town Mae
    山根パープルタウン前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:12
  5. 5
    03:03 - 09:51
    6h 48min JPY 289.600
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    03:03
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.