Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
15:57 06/14, 2024
  1. 1
    16:02 - 19:43
    3h 41min JPY 9.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    17:29
    17:39
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:17
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:43
  2. 2
    16:02 - 19:48
    3h 46min JPY 9.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    17:29
    17:39
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:17
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Fuki Nishi
    福来西
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  3. 3
    16:02 - 20:18
    4h 16min JPY 7.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:54
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:42
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:16
    Fuki Nishi
    福来西
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:18
  4. 4
    16:25 - 22:13
    5h 48min JPY 5.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:09
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:32
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiwakishi
    西脇市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tanikawa
    谷川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:58
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    East Exit
    21:46
    22:13
  5. 5
    15:57 - 18:59
    3h 2min JPY 85.200
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    15:57
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.