Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
05:48 06/14, 2024
  1. 1
    06:03 - 12:18
    6h 15min JPY 17.390 IC JPY 17.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:27
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:54
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    11:54
    11:59
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:16
    Fuki Nishi
    福来西
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  2. 2
    05:48 - 13:18
    7h 30min JPY 17.690 IC JPY 17.682 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:48
    06:03
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:58
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    12:58
    13:03
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Fuki Nishi
    福来西
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:18
  3. 3
    08:00 - 14:06
    6h 6min JPY 31.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:50
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    East Exit
    13:39
    14:06
  4. 4
    08:00 - 14:18
    6h 18min JPY 31.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:50
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    13:39
    13:44
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:16
    Fuki Nishi
    福来西
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  5. 5
    05:48 - 13:09
    7h 21min JPY 230.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    05:48
    13:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.