Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
08:14 05/31, 2024
  1. 1
    10:03 - 13:16
    3h 13min JPY 25.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    10:03
    10:10
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    13:08
    Agenogi
    上乃木
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:16
  2. 2
    10:03 - 13:16
    3h 13min JPY 25.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    10:03
    10:10
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    13:08
    Agenogi
    上乃木
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:16
  3. 3
    08:47 - 14:00
    5h 13min JPY 6.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:14
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    09:14
    09:18
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:37
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:37
    13:41
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:58
    Yanohara Iriguchi
    矢の原入口
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  4. 4
    08:47 - 14:00
    5h 13min JPY 6.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    09:03
    09:09
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    13:37
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:37
    13:41
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:58
    Yanohara Iriguchi
    矢の原入口
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  5. 5
    08:14 - 11:46
    3h 32min JPY 109.300
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    08:14
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.