Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
09:15 06/02, 2024
  1. 1
    11:59 - 17:55
    5h 56min JPY 45.500 IC JPY 45.488 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:30
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:54
    Hatagasaki
    旗ヶ崎
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  2. 2
    11:10 - 17:55
    6h 45min JPY 45.490 IC JPY 45.466 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:14
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:54
    Hatagasaki
    旗ヶ崎
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  3. 3
    11:10 - 17:55
    6h 45min JPY 45.270 IC JPY 45.264 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:30
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:54
    Hatagasaki
    旗ヶ崎
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  4. 4
    09:25 - 17:55
    8h 30min JPY 44.100 IC JPY 44.088 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:54
    Hatagasaki
    旗ヶ崎
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  5. 5
    09:15 - 19:54
    10h 39min JPY 317.200
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    09:15
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.