Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
17:37 05/31, 2024
  1. 1
    17:55 - 23:57
    6h 2min JPY 15.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:11
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    21:11
    23:57
  2. 2
    17:55 - 23:58
    6h 3min JPY 15.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:11
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ominakasho
    近江中庄
    Ga
    21:18
    23:58
  3. 3
    17:39 - 23:58
    6h 19min JPY 15.290 IC JPY 15.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    18:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:11
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ominakasho
    近江中庄
    Ga
    21:18
    23:58
  4. 4
    18:15 - 00:52
    6h 37min JPY 12.680 IC JPY 12.678 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ominakasho
    近江中庄
    Ga
    22:12
    00:52
  5. 5
    17:37 - 23:23
    5h 46min JPY 180.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    17:37
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.