Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
12:33 05/26, 2024
  1. 1
    13:00 - 19:35
    6h 35min JPY 49.820 IC JPY 49.817 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:31
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    18:31
    18:37
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:23
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    19:23
    19:35
  2. 2
    13:00 - 20:09
    7h 9min JPY 48.410 IC JPY 48.407 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:30
    18:45
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    18:50
    Matsueshinjikonsen
    松江しんじ湖温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:57
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    19:57
    20:09
  3. 3
    14:35 - 20:30
    5h 55min JPY 42.510 IC JPY 42.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:35
    16:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:18
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    20:18
    20:30
  4. 4
    13:00 - 20:30
    7h 30min JPY 41.530 IC JPY 41.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:35
    16:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:18
    Unshuhirata
    雲州平田
    Ga
    20:18
    20:30
  5. 5
    12:33 - 21:49
    9h 16min JPY 315.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    12:33
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.