Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
19:36 06/18, 2024
  1. 1
    19:47 - 22:03
    2h 16min JPY 6.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:27
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:53
    High Town Kitagata Higashi
    ハイタウン北方東
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:03
  2. 2
    19:38 - 22:03
    2h 25min JPY 6.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:27
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:53
    High Town Kitagata Higashi
    ハイタウン北方東
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:03
  3. 3
    20:02 - 22:30
    2h 28min JPY 7.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    21:35
    21:39
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:50
    22:20
    Kitagata Bus Terminal
    北方バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:20
    22:30
  4. 4
    20:00 - 22:46
    2h 46min JPY 3.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:03
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Kitagatamakuwa
    北方真桑
    Ga
    22:36
    22:46
  5. 5
    19:36 - 21:53
    2h 17min JPY 67.600
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    19:36
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.