Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
15:02 05/29, 2024
  1. 1
    15:56 - 20:03
    4h 7min JPY 25.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:39
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:22
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nogi
    乃木
    Ga
    19:30
    20:03
  2. 2
    15:56 - 20:03
    4h 7min JPY 25.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:24
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:31
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:36
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:22
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nogi
    乃木
    Ga
    19:30
    20:03
  3. 3
    15:14 - 20:24
    5h 10min JPY 13.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:32
    15:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    20:01
    Matsue
    松江
    Ga
    South Exit
    20:01
    20:04
    Matsue Sta. South Exit
    松江駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:20
    Konan Chugakko Mae (Shimane)
    湖南中学校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:24
  4. 4
    15:26 - 21:38
    6h 12min JPY 8.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:46
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:46
    15:51
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:58
    16:08
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    16:10
    20:20
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:20
    20:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    20:58
    21:02
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:05
    21:30
    Prefectural Tandai Mae (Shimane)
    県立短大前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:38
  5. 5
    15:02 - 19:02
    4h 0min JPY 113.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    15:02
    19:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.