Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
09:31 06/04, 2024
  1. 1
    10:25 - 14:44
    4h 19min JPY 5.070 IC JPY 4.826 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    14:22
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    14:22
    14:25
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:44
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  2. 2
    10:25 - 14:44
    4h 19min JPY 4.700 IC JPY 4.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    12:53
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:22
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    14:22
    14:25
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:44
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  3. 3
    10:25 - 14:44
    4h 19min JPY 4.700 IC JPY 4.693 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:28
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    12:28
    12:34
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:15
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    14:22
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    14:22
    14:25
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:44
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  4. 4
    12:17 - 17:24
    5h 7min JPY 3.080 IC JPY 3.071 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:35
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:56
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:02
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    17:01
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:04
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:24
    Nakazato Kaigan
    中里海岸
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:24
  5. 5
    09:31 - 12:37
    3h 6min JPY 85.100
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    09:31
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.