Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
11:45 06/16, 2024
  1. 1
    12:27 - 16:01
    3h 34min JPY 11.480 IC JPY 11.474 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:35
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    15:35
    15:39
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    15:51
    Kokubunjidai Dai 8
    国分寺台第8
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
  2. 2
    12:27 - 16:02
    3h 35min JPY 11.480 IC JPY 11.474 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:35
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    15:35
    15:39
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    15:52
    Kokubunjidai Dai 9
    国分寺台第9
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:02
  3. 3
    12:27 - 16:13
    3h 46min JPY 10.800 IC JPY 10.793 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:44
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:48
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:07
    Sugikubo Iriguchi
    杉久保入口
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:13
  4. 4
    12:27 - 16:23
    3h 56min JPY 10.740 IC JPY 10.733 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:44
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:48
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:52
    16:22
    EXPASA Ebina Kudari
    EXPASA海老名下り
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:23
  5. 5
    11:45 - 16:05
    4h 20min JPY 113.730
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    11:45
    16:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.