Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
04:32 05/26, 2024
  1. 1
    06:36 - 09:17
    2h 41min JPY 10.490 IC JPY 10.483 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:36
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    08:28
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    08:46
    08:54
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shake
    社家
    Ga
    09:03
    09:17
  2. 2
    06:18 - 09:17
    2h 59min JPY 10.700 IC JPY 10.693 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:22
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    08:28
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    08:46
    08:54
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shake
    社家
    Ga
    09:03
    09:17
  3. 3
    05:47 - 09:51
    4h 4min JPY 10.100 IC JPY 10.093 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:54
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    09:13
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    09:13
    09:21
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shake
    社家
    Ga
    09:37
    09:51
  4. 4
    06:09 - 10:21
    4h 12min JPY 9.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:32
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shake
    社家
    Ga
    10:07
    10:21
  5. 5
    04:32 - 08:07
    3h 35min JPY 141.260
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    04:32
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.