Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
13:39 06/02, 2024
  1. 1
    14:51 - 19:50
    4h 59min JPY 37.770 IC JPY 37.767 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:07
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:36
    Shake
    社家
    Ga
    19:36
    19:50
  2. 2
    14:51 - 20:19
    5h 28min JPY 37.580 IC JPY 37.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:30
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    19:30
    19:34
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:00
    20:09
    Imazato (Ebina)
    今里(海老名市)
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:19
  3. 3
    14:08 - 21:19
    7h 11min JPY 21.190 IC JPY 21.184 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    20:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    20:54
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    20:54
    20:58
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:00
    21:09
    Imazato (Ebina)
    今里(海老名市)
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:19
  4. 4
    14:02 - 22:30
    8h 28min JPY 20.140 IC JPY 20.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:02
    14:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:05
    18:32
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:45
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:05
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:09
    Atsugi
    厚木
    Ga
    22:09
    22:30
  5. 5
    13:39 - 21:55
    8h 16min JPY 246.800
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:39
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.