Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
18:20 06/15, 2024
  1. 1
    20:43 - 06:34
    9h 51min JPY 19.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    23:24
    23:28
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:20
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    06:03
    06:07
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    06:19
    06:28
    Inabadori
    伊奈波通り
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:34
  2. 2
    19:45 - 07:55
    12h 10min JPY 15.230 IC JPY 15.226 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:10
    21:18
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    21:30
    06:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:34
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    07:34
    07:39
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:41
    07:49
    Inabadori
    伊奈波通り
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:55
  3. 3
    19:45 - 07:56
    12h 11min JPY 15.080 IC JPY 15.076 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:10
    21:18
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    21:30
    06:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    07:31
    07:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:40
    07:50
    Inabadori
    伊奈波通り
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
  4. 4
    23:45 - 09:22
    9h 37min JPY 21.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:59
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:59
    09:03
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:06
    09:16
    Inabadori
    伊奈波通り
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:22
  5. 5
    18:20 - 02:22
    8h 2min JPY 230.330
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    18:20
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.