Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:38 05/26, 2024
  1. 1
    12:17 - 15:08
    2h 51min JPY 10.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:53
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    14:53
    14:56
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:05
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
  2. 2
    11:58 - 15:48
    3h 50min JPY 9.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    14:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:21
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:24
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:48
  3. 3
    13:17 - 16:33
    3h 16min JPY 9.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    15:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    16:22
    16:25
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:30
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
  4. 4
    13:25 - 17:28
    4h 3min JPY 9.120 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    17:01
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:28
  5. 5
    11:38 - 16:00
    4h 22min JPY 102.520
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:38
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.