Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
22:29 05/31, 2024
  1. 1
    22:41 - 07:36
    8h 55min JPY 16.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:20
    07:24
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:24
    07:33
    Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit
    市役所・鶯谷高校口
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:36
  2. 2
    22:41 - 08:06
    9h 25min JPY 14.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:51
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:51
    07:55
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:55
    08:03
    Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit
    市役所・鶯谷高校口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
  3. 3
    23:20 - 10:09
    10h 49min JPY 10.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:38
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:04
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:48
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    09:48
    09:52
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:00
    10:09
    Gifu Shiyakusho‧Media Cosmos
    岐阜市役所・メディアコスモス
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:09
  4. 4
    23:20 - 10:21
    11h 1min JPY 10.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:38
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:04
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:50
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:04
    10:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:09
    10:18
    Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit
    市役所・鶯谷高校口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
  5. 5
    22:29 - 02:36
    4h 7min JPY 148.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    22:29
    02:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.