Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
06:17 06/27, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:39
    4h 32min JPY 29.310 IC JPY 29.298 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:14
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:34
    Aiko-Ishida Sta.
    愛甲石田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:38
    Funako
    船子
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:39
  2. 2
    08:29 - 13:05
    4h 36min JPY 41.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:35
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:48
    12:54
    Akabane Iriguchi
    赤羽根入口
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:05
  3. 3
    08:07 - 13:22
    5h 15min JPY 41.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:35
    12:35
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:42
    Atsugi Bus center
    厚木バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:07
    13:21
    Funako
    船子
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  4. 4
    07:00 - 13:39
    6h 39min JPY 23.590 IC JPY 23.585 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:31
    Aiko-Ishida
    愛甲石田
    Ga
    North Exit
    13:31
    13:34
    Aiko-Ishida Sta.
    愛甲石田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:35
    13:38
    Funako
    船子
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  5. 5
    06:17 - 19:49
    13h 32min JPY 290.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    06:17
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.