Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:09 - 20:533h 44min JPY 7.930 Đổi tàu 4 lần17:0917:4614 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shimada Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle53minNumazu Đến Shizuoka Bảng giờ18:525 StopsKodamaKodama 745 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Middle1h 14min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 20:152 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Sekigahara Sân ga: 6JPY 5.170 19minNagoya Đến Gifu Bảng giờ- Gifu
- 岐阜
- Ga
- Nagara Exit
20:34Walk192m 4min- JR Gifu Station (North Exit)
- JR岐阜駅前〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
20:417 Stops岐阜バス [N33]加野団地線đến Miwa Shaka MaeJPY 230 IC JPY 230 8minJR Gifu Station (North Exit) Đến Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit Bảng giờ- Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit
- 市役所・鶯谷高校口
- Trạm Xe buýt
20:49Walk289m 4min -
218:01 - 21:563h 55min JPY 8.170 Đổi tàu 3 lần18:01
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
18:555 StopsKodamaKodama 747 đến Nagoya Sân ga: 5JPY 3.740 1h 7minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 20:1512 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 1.670 1h 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Gifu
- 名鉄岐阜
- Ga
21:37Walk166m 5min- Meitetsu-Gifu (Bus)
- 名鉄岐阜(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
21:466 StopsGifu Bus [Hidari-mawari] Shinai Loop Lineđến JR Gifu Station (North Exit)JPY 230 IC JPY 230 6minMeitetsu-Gifu (Bus) Đến Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit Bảng giờ- Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit
- 市役所・鶯谷高校口
- Trạm Xe buýt
21:52Walk289m 4min -
317:38 - 22:294h 51min JPY 5.730 Đổi tàu 4 lần17:3818:3110 StopsHome Liner HamamatsuHome Liner Hamamatsu 3 đến Hamamatsu Sân ga: 1, 21h 39minJPY 330 Tàu điệnNumazu Đến Hamamatsu Bảng giờ20:138 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 333minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ20:508 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 5JPY 5.170 1h 15minToyohashi Đến Gifu Bảng giờ
- Gifu
- 岐阜
- Ga
- Nagara Exit
22:05Walk192m 4min- JR Gifu Station (North Exit)
- JR岐阜駅前〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 12番のりば
22:187 StopsGifu Bus [N 80] Gifu Takatomi Lineđến Yamagata Bus TerminalJPY 230 IC JPY 230 7minJR Gifu Station (North Exit) Đến Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit Bảng giờ- Shiyakusho‧Uguisudani Koko Exit
- 市役所・鶯谷高校口
- Trạm Xe buýt
22:25Walk289m 4min -
417:09 - 22:445h 35min JPY 5.080 Đổi tàu 5 lần17:0917:4621 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shimada Sân ga: 1, 21h 22minNumazu Đến Shimada Bảng giờ19:1410 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 246minShimada Đến Hamamatsu Bảng giờ20:138 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 3JPY 3.410 33minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ21:023 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Shin Unuma Sân ga: 342minToyohashi Đến Jingu-mae Bảng giờ21:472 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 27minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
5 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 1.670 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Gifu
- 名鉄岐阜
- Ga
22:23Walk1.7km 21min -
517:05 - 20:343h 29min JPY 92.820
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.