Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
00:28 05/26, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:36
    3h 36min JPY 43.230 IC JPY 43.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:58
    09:06
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:16
    Yasugi
    安来
    Ga
    09:17
    09:36
  2. 2
    06:00 - 10:11
    4h 11min JPY 41.940 IC JPY 41.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:10
    Hachimancho (Shimane)
    八幡町(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:11
  3. 3
    06:00 - 10:12
    4h 12min JPY 41.940 IC JPY 41.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:11
    Yasugi Hakuai Clinic Mae
    やすぎはく愛クリニック前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:12
  4. 4
    06:00 - 10:12
    4h 12min JPY 41.940 IC JPY 41.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:11
    Yasugi Hakuai Clinic Mae
    やすぎはく愛クリニック前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:12
  5. 5
    00:28 - 08:51
    8h 23min JPY 329.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    00:28
    08:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.